Các từ liên quan tới おはようワイドあおもり
cá gai
sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương
hàng len đen mỏng khổ đôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải pôpơlin
sự chăm sóc; sự trông nom
sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao, thịnh vượng, phồn vinh, có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
tính rộng rãi, tính hoà phóng, tính hẹp hòi, tính không thành kiến, tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ, món quà hậu
tấm lật (xe tải).
vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...), vạch áo cho người xem lưng, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng, bằng lanh