Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おくび
ợ
かくおび
man's stiff sash
鬼火 おにび
ma trơi; đèn ma
頭におく あたまにおく
xem xét, suy tính
におくり
sự gửi ; sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán
おくりびと おくりびと
Lễ đưa tiễn
おくびにも出さない おくびにもださない
sống để dạ, chết mang theo
遊びに行く あそびにいく
đi chơi.