折り紙
おりがみ「CHIẾT CHỈ」
☆ Danh từ
Nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy
この
折
り
紙
の
鳥
はどのように
作
るのですか?
Bạn gấp con chim giấy này như thế nào?
あの
子
、
不器用
なのよね。
折
り
紙
で
鶴
を
作
れないの。
Cô ta rất vụng về. Cô ta không thể gấp con sếu bằng giấy được. .
Nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản, Origami

おりがみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おりがみ
折り紙
おりがみ
nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản
折紙
おりがみ
nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản
Các từ liên quan tới おりがみ
折り紙付き おりがみつき
bảo đảm; xác thực; được chứng nhận
thật; xác thực, đáng tin
折り紙を付ける おりがみをつける
to guarantee (someone's ability or the quality of their work), to vouch for, to endorse
gấp ba, ba lần
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
おなり神 おなりがみ
(belief in) spiritual power possessed by sisters to protect their brothers (in the Ryukyu Islands)
phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
long blade