折り句
おりく「CHIẾT CÚ」
☆ Danh từ
Nghệ thuật thơ trò chơi ô chữ

おりく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おりく
(an) exit
洋折釘 ひろしおりくぎ
móc treo hình chữ L
降り口 おりぐち おりくち
cửa đi xuống; chỗ xuống
dùng trong sự chôn cất,việc phiền toái,việc riêng,sự chôn cất,dùng trong đám tang,đoàn người đưa ma,đám tang,lễ tang
sự gửi ; sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán
người gửi (thư, quà...), máy điện báo
may mắn, may thay
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ