折曲げる
Gấp

Bảng chia động từ của 折曲げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折曲げる/おりまげるる |
Quá khứ (た) | 折曲げた |
Phủ định (未然) | 折曲げない |
Lịch sự (丁寧) | 折曲げます |
te (て) | 折曲げて |
Khả năng (可能) | 折曲げられる |
Thụ động (受身) | 折曲げられる |
Sai khiến (使役) | 折曲げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折曲げられる |
Điều kiện (条件) | 折曲げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 折曲げいろ |
Ý chí (意向) | 折曲げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 折曲げるな |
おりまげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おりまげる
折曲げる
おりまげる
gấp
折り曲げる
おりまげる
gập cong, uốn cong
おりまげる
chỗ uốn, chỗ cong
Các từ liên quan tới おりまげる
khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
UrsMajor
お決まり おきまり
Tiêu chuẩn; thói quen; công viêc hằng ngày
cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...), hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (máy bay, chim...), đặt chân xuống đất trước, tránh được tổn thất, tránh được tai hại
お定まり おさだまり
sự thường xuyên; sự bình thường; sự lặp lại
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được
おまつり ものすごいよ
ngày hội.
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ