Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おりもとみまな
có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng), hàm súc, giàu ý
まともな まともな
Tươm tất. Đúng đắn
là, ấy là
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
port festival
お守り おもり おまもり
bùa chú
sự chăm sóc; sự trông nom
港祭り みなとまつり
chuyển liên hoan