筆おろし
ふでおろし「BÚT」
Doing something for the first time
Man losing his virginity (esp. to an older woman)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Using a new brush for the first time

Bảng chia động từ của 筆おろし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 筆おろしする/ふでおろしする |
Quá khứ (た) | 筆おろしした |
Phủ định (未然) | 筆おろししない |
Lịch sự (丁寧) | 筆おろしします |
te (て) | 筆おろしして |
Khả năng (可能) | 筆おろしできる |
Thụ động (受身) | 筆おろしされる |
Sai khiến (使役) | 筆おろしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 筆おろしすられる |
Điều kiện (条件) | 筆おろしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 筆おろししろ |
Ý chí (意向) | 筆おろししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 筆おろしするな |