負んぶ
おんぶ「PHỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cõng; địu
ベビーバックパック
(
赤
ちゃんをおんぶできる
リュックサック
)、
欲
しいなあ(
親
が
子
どもについて
話
す)
Giá mà mẹ có một cái địu nhỉ (địu để cõng con) (mẹ nói với con)
疲
れた...おんぶしてくれる?
Con mệt quá. Mẹ cõng con với?
赤
ちゃんをおんぶした
Cõng con trên lưng

Từ trái nghĩa của 負んぶ
Bảng chia động từ của 負んぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 負んぶする/おんぶする |
Quá khứ (た) | 負んぶした |
Phủ định (未然) | 負んぶしない |
Lịch sự (丁寧) | 負んぶします |
te (て) | 負んぶして |
Khả năng (可能) | 負んぶできる |
Thụ động (受身) | 負んぶされる |
Sai khiến (使役) | 負んぶさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 負んぶすられる |
Điều kiện (条件) | 負んぶすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 負んぶしろ |
Ý chí (意向) | 負んぶしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 負んぶするな |
おんぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんぶ
負んぶ
おんぶ
cõng
負んぶする
おんぶ
địu
Các từ liên quan tới おんぶ
おんぶ紐 おんぶひも
cái địu em bé
おんぶに抱っこ おんぶにだっこ
hoàn toàn dựa vào những người khác
gấp ba, cao, kim, giọng trẻ cao, nhân lên ba lần, tăng gấp ba, ba lần nhiều hơn
低音部 ていおんぶ
sổ đăng ký trầm
不穏分子 ふおんぶんし
quấy rầy những phần tử
平穏無事 へいおんぶじ
bình yên vô sự
giọng nữ trung, người có giọng nữ trung
負んぶに抱っこ おんぶにだっこ
lẫn nhau ưu đãi; phần phụ thuộc lẫn nhau