Các từ liên quan tới おキツネさまでChu♥
キツネ キツネ
con cáo
キツネ属 キツネぞく
Chi Cáo (là một chi động vật có vú ăn thịt thuộc Phân họ Chó trong Họ Chó)
キツネ狩り キツネかり きつねかり
Săn cáo (là một hoạt động liên quan đến việc theo dấu, truy tầm, đuổi theo, tóm bắt và đôi khi giết chết một con cáo bằng những con chó săn cáo được qua đào tạo hoặc sử dụng những con chó đánh hơi khác)
お陰様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời; may quá
お蔭様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời
おかけ様で おかけさまで
Ơn trời
御蔭様で おかげさまで
nhờ vào chúa trời; nhờ vào bạn
お粗末さまでした おそまつさまでした
biểu hiện của sự khiêm nhường