Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おーしゃんのーす
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
おもしれー おもしれえ おもすれー おもすれえ
funny, amusing
数の すーの
numeral
すげー すげぇ すっげえ すっげー すげえ すっげぇ
đáng kinh ngạc, không thể tin được
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
everybody