Các từ liên quan tới お元気ですか高島忠夫です
お元気ですか おげんきですか
bạn khỏe không?
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
です です
là....
お晩です おばんです
chào buổi tối ( cách nói của vùng Hokkaido và vùng Tohoku)
出かす でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
でかい顔する でかいかおする
thái độ kiêu ngạo, vênh váo
出来す でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
大丈夫です だいじょうぶです
không hề gì.