お元気ですか おげんきですか
bạn khỏe không?
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
出かす でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
出来す でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
出直す でなおす
sự ra ngoài lần nữa; sự làm lại từ đầu
素手 すで
Tay không, tay trần,chỉ dùng tay