Các từ liên quan tới お化け屋敷 (1929年の映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
お化け屋敷 おばけやしき
căn nhà ma
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
映画化 えいがか
phim ảnh hoá; chuyển thể (một tác phẩm văn học) thành phim
化け物屋敷 ばけものやしき
ngôi nhà ma ám