Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
お家騒動 おいえそうどう
vấn đề gia đình; rắc rối gia đình
騒動 そうどう
sự náo động
お化け おばけ
ma; quỷ; yêu tinh; quái vật; yêu quái
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
米騒動 こめそうどう べいそうどう
bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)