Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クジラ
cá voi
お天気 おてんき
tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng
クジラ目 クジラめ
bộ cá voi (danh pháp khoa học: cetacea, một bộ động vật có vú)
クジラ類 クジラるい
các loài cá voi
お天気や おてん きや
Tính cách thất thường
お天気屋 おてんきや
người có tính khí thất thường
天気 てんき
thời tiết
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.