Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火祭 ひまつり
lễ hội lửa
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
火手 かしゅ
người đốt lò
お祭り気分 おまつりきぶん
không khí lễ hội
お祭り騒ぎ おまつりさわぎ
dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手