お株を奪う
おかぶをうばう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Đánh bại trên sân nhà hoặc ngay sở trường của đối phương

Bảng chia động từ của お株を奪う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お株を奪う/おかぶをうばうう |
Quá khứ (た) | お株を奪った |
Phủ định (未然) | お株を奪わない |
Lịch sự (丁寧) | お株を奪います |
te (て) | お株を奪って |
Khả năng (可能) | お株を奪える |
Thụ động (受身) | お株を奪われる |
Sai khiến (使役) | お株を奪わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お株を奪う |
Điều kiện (条件) | お株を奪えば |
Mệnh lệnh (命令) | お株を奪え |
Ý chí (意向) | お株を奪おう |
Cấm chỉ(禁止) | お株を奪うな |