議席を奪う
ぎせきをうばう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Tranh giành chỗ đứng trong quốc hội

Bảng chia động từ của 議席を奪う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 議席を奪う/ぎせきをうばうう |
Quá khứ (た) | 議席を奪った |
Phủ định (未然) | 議席を奪わない |
Lịch sự (丁寧) | 議席を奪います |
te (て) | 議席を奪って |
Khả năng (可能) | 議席を奪える |
Thụ động (受身) | 議席を奪われる |
Sai khiến (使役) | 議席を奪わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 議席を奪う |
Điều kiện (条件) | 議席を奪えば |
Mệnh lệnh (命令) | 議席を奪え |
Ý chí (意向) | 議席を奪おう |
Cấm chỉ(禁止) | 議席を奪うな |
議席を奪う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 議席を奪う
議席を失う ぎせきをうしなう
mất chỗ đứng trong quốc hội
議席 ぎせき
chỗ trong nghị viện; ghế nghị viện; ghế quốc hội
心を奪う こころをうばう
bị thu hút hoàn toàn bởi
お株を奪う おかぶをうばう
đánh bại trên sân nhà hoặc ngay sở trường của đối phương
奪う うばう
cướp
席を蹴る せきをける
tức giận
席を外す せきをはずす
rời khỏi chỗ ngồi của mình, bước ra ngoài,
席を譲る せきをゆずる
nhường chỗ.