浚渫
しゅんせつ「TUẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rắc (nạo vét)

Bảng chia động từ của 浚渫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浚渫する/しゅんせつする |
Quá khứ (た) | 浚渫した |
Phủ định (未然) | 浚渫しない |
Lịch sự (丁寧) | 浚渫します |
te (て) | 浚渫して |
Khả năng (可能) | 浚渫できる |
Thụ động (受身) | 浚渫される |
Sai khiến (使役) | 浚渫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浚渫すられる |
Điều kiện (条件) | 浚渫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浚渫しろ |
Ý chí (意向) | 浚渫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浚渫するな |
浚渫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浚渫
浚渫船 しゅんせつせん
tàu hút bùn, thuyền làm công việc nạo vét
浚渫機 しゅんせつき
Một loại máy hút bùn cát ở sông và bến cảng
浚渫作業 しゅんせつさぎょう
rắc (nạo vét) những thao tác
浚う さらう
làm sạch; nạo vét
蔵浚 くらざらえ
hàng bán làm sạch
溝浚い どぶさらい
dọn cống, dọn mương
御浚い おさらい ごさらい
xem lại; sự nghe lại
お浚い おさらい
sự xem xét lại; sự cân nhắc lại; sự kể lại; nhớ lại