Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
玉手箱 たまてばこ
cái hộp quan trọng, vật quan trọng
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
お玉 おたま おたまレードルおたま
cái môi; cái muôi; muôi; môi