Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm
第四 だいよん
thứ tư.
第4世代言語 だいよんせだいげんご
ngôn ngữ thế hệ thứ tư
世代 せだい
thế hệ; thế giới; thời kỳ.
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第四紀 だいよんき だいしき
thời kỳ thứ tư
第四胃 だいよんい
abomasum (fourth compartment of the stomach of a ruminant), maw, rennet-bag