Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
笑い出す わらいだす
bật cười
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí
脱出症 だっしゅつしょー
bị sa (xuống)
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
脱出用 だっしゅつよう
dụng cụ thoát hiểm