お茶を入れる
おちゃをいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Pha
Pha chè
Pha trà.

Bảng chia động từ của お茶を入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お茶を入れる/おちゃをいれるる |
Quá khứ (た) | お茶を入れた |
Phủ định (未然) | お茶を入れない |
Lịch sự (丁寧) | お茶を入れます |
te (て) | お茶を入れて |
Khả năng (可能) | お茶を入れられる |
Thụ động (受身) | お茶を入れられる |
Sai khiến (使役) | お茶を入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お茶を入れられる |
Điều kiện (条件) | お茶を入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | お茶を入れいろ |
Ý chí (意向) | お茶を入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | お茶を入れるな |
お茶を入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お茶を入れる
茶茶を入れる ちゃちゃをいれる
Chọc ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
茶々を入れる ちゃちゃをいれる
trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ハサミを入れる ハサミをいれる はさみをいれる
cắt bằng kéo