Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お見通し
おみとおし
hiểu rõ, nhìn thấu
見通し みとおし
sự suy đoán; suy luận; đoán, tầm nhìn, góc nhìn
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見通 みとおし
tầm nhìn không bị cản trở
お通し おとおし
rượu khai vị; món ăn khai vị; gửi
見に入る 見に入る
Nghe thấy
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
「KIẾN THÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích