Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
彼のさん あのさん
người đó 
あれんのかなあたし あれんのかなあたし
Không biết có làm được không
あんのん
hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
あかん
vô ích; vô vọng.
あんか
sự rẻ, sự rẻ tiền