Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かあさん堂々
堂々 どうどう
đàng hoàng; đường đường chính chính
正々堂々 せいせいどうどう
đường đường chính chính công bằng, thẳng thắn
堂々と どうどうと
đường bệ; to lớn
赤々 あかあか あか々
đỏ tươi, đỏ chót, đỏ rực
正々堂堂たる ただし々どうどうたる
đường đường chính chính, công bằng, thẳng thắn
明々 あかあか あきら々
say mèm
白昼堂々 はくちゅうどうどう
ban ngày ban mặt
雄気堂々 ゆうきどうどう
dũng cảm, trang nghiêm và tự hào