開枕
かいちん「KHAI CHẨM」
☆ Danh từ
Mở gối ra và đi ngủ khi chuông chùa kêu (thiền tông)

かいちん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいちん
開枕
かいちん
mở gối ra và đi ngủ khi chuông chùa kêu (thiền tông)
開陳
かいちん
bắt đầu phát biểu
Các từ liên quan tới かいちん
使い賃 つかいちん
người đưa tin bịt đầu (mách hoặc hỏi giá
開陳する かいちんする
kê khai
深い鎮静 ふかいちんせー
an thần sâu
腎石灰沈着 じんせっかいちんちゃく
vôi hóa thận
歯牙石灰沈着 しがせっかいちんちゃく
vôi hóa răng
石灰沈着症 せっかいちんちゃくしょう
nốt canxi hóa
和同開珎 わどうかいちん わどうかいほう
đồng tiền xu lưu hành đầu tiên của Nhật Bản (được đúc vào năm 708 CN)
石灰沈着を伴うびまん性神経原線維変化病 せっかいちんちゃくをともなうびまんせいしんけいげんせんいへんかびょう
khuếch tán đám rối sợi thần kinh với vôi hóa