Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腎石灰沈着 じんせっかいちんちゃく
vôi hóa thận
石綿沈着症 せきめんちんちゃくしょう
a-mi-ăng
歯牙石灰沈着 しがせっかいちんちゃく
vôi hóa răng
ムチン沈着症 ムチンちんちゃくしょう
bệnh mucin
ヘモジデリン沈着症 ヘモジデリンちんちゃくしょう
bệnh lắng đọng tập trung của sắt mà không gây tổn thương mô
色素沈着症 しきそちんちゃくしょう
tăng sắc tố da (hyperpigmentation)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石灰 せっかい いしばい