海馬状隆起
Cá ngựa

かいばじょうりゅうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいばじょうりゅうき
海馬状隆起
かいばじょうりゅうき
cá ngựa
かいばじょうりゅうき
cá ngựa
Các từ liên quan tới かいばじょうりゅうき
im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp, bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất
chị hầu bàn
có hình dạng như chữ thập
nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
tiếng kêu vù vu, sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên, kêu vù vù, bay vọt lên
thường thường, thường lệ
sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự