蒸留器
じょうりゅうき「CHƯNG LƯU KHÍ」
☆ Danh từ
Một sự yên tĩnh

じょうりゅうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうりゅうき
蒸留器
じょうりゅうき
một sự yên tĩnh
じょうりゅうき
im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp, bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất
Các từ liên quan tới じょうりゅうき
cá ngựa
海馬状隆起 かいばじょうりゅうき
cá ngựa
chị hầu bàn
nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
tiếng kêu vù vu, sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên, kêu vù vù, bay vọt lên
thường thường, thường lệ
sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự