Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒸留器
じょうりゅうき
một sự yên tĩnh
im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp, bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất
かいばじょうりゅうき
cá ngựa
じょきゅう
chị hầu bàn
きゅうゆじょ きゅうゆじょ
trạm xăng
じゅりょう
nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
じきゅうりょく
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
きゅうじょうしょう
tiếng kêu vù vu, sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên, kêu vù vù, bay vọt lên
じょうじゅう
thường thường, thường lệ
きょりゅう
sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự
「CHƯNG LƯU KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích