開闢
かいびゃく「KHAI TỊCH」
☆ Danh từ
Khai thiên lập địa, sự khởi đầu của thế giới

Từ đồng nghĩa của 開闢
noun
かいびゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいびゃく
開闢
かいびゃく
khai thiên lập địa, sự khởi đầu của thế giới
かいびゃく
sự tạo thành, sự sáng tạo
Các từ liên quan tới かいびゃく
開闢以来 かいびゃくいらい
(cái gì đó) đã như vậy kể từ khi trời và đất bắt đầu khai sinh, kể từ buổi bình minh của lịch sử
天地開闢 てんちかいびゃく
sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất
宇宙開闢 うちゅうかいびゃく
khởi nguyên của vũ trụ
bức vẽ mực đen, phim đen trắng, ánh đen trắng, trên giấy trắng mực đen
teladle
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại
ướt sũng, lấm lem
cây cối