Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝割れ菜 かいわれな
củ cải trắng, mầm daikon
穎割れ大根 かいわれだいこん
rau mầm củ cải
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
わかれわかれに
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
いれかわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi
別れ会 わかれかい
bữa tiệc chia tay
分かれ わかれ
nhánh