孵す
かえす
「PHU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Ấp cho nở
孵
らないうちから
雛
を
数
えるな。
Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở.
その
雌鳥
は6
羽
のひなを
孵
した。
Chim mái ấp nở 6 chim con .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 孵す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 孵す/かえすす |
Quá khứ (た) | 孵した |
Phủ định (未然) | 孵さない |
Lịch sự (丁寧) | 孵します |
te (て) | 孵して |
Khả năng (可能) | 孵せる |
Thụ động (受身) | 孵される |
Sai khiến (使役) | 孵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 孵す |
Điều kiện (条件) | 孵せば |
Mệnh lệnh (命令) | 孵せ |
Ý chí (意向) | 孵そう |
Cấm chỉ(禁止) | 孵すな |