Các từ liên quan tới かえるにょ・ぱにょ〜ん
court lady
ごにょごにょ ごにょごにょ
lầm bầm, lẩm bẩm, không thể hiểu được
にょきにょき にょきにょき
hết lần này đến lần khác
salt bath
chứng đái anbumin
ぽにょぽにょ ポニョポニョ
to be fat
bị trượt; bị tuột.
/si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/, nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi