かき立てる
かきたてる
☆ Động từ nhóm 2
Khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; đánh lên; khuấy; gợi; gợi lên; gây
〜の
イメージ
をかき
立
てる
Gợi lên hình ảnh
〜に
対
する(
人
)の
欲望
をかき
立
てる
Gợi lên lòng ham muốn của ai đó đối với cái gì
〜との
緊張
をかき
立
てる
Gây căng thẳng
Từ đồng nghĩa của かき立てる
verb
Bảng chia động từ của かき立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かき立てる/かきたてるる |
Quá khứ (た) | かき立てた |
Phủ định (未然) | かき立てない |
Lịch sự (丁寧) | かき立てます |
te (て) | かき立てて |
Khả năng (可能) | かき立てられる |
Thụ động (受身) | かき立てられる |
Sai khiến (使役) | かき立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かき立てられる |
Điều kiện (条件) | かき立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | かき立ていろ |
Ý chí (意向) | かき立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | かき立てるな |
かき立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かき立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
書き立てる かきたてる
để viết lên trên
掻き立てる かきたてる
Khuấy ,trộn mạnh
突き立てる つきたてる
đâm bằng dao găm
急き立てる せきたてる
thúc giục, hối thúc, thúc ép, thúc bách
引き立てる ひきたてる
Tạo điều kiện thuận lợi, ưu ái, ủng hộ, chiếu cố, giúp đỡ, ưu đãi