掛け端
かけはし「QUẢI ĐOAN」
Cầu treo.

かけはし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけはし
掛け端
かけはし
cầu treo.
架け橋
かけはし
bắc cầu
架橋
かきょう かけはし
liên kết chéo
懸け橋
かけはし
cầu treo
掛け橋
かけはし
cầu treo.
Các từ liên quan tới かけはし
架け橋となる かけはしとなる
trở thành cầu nối (văn hóa, công nghệ,...)
đò dọc.
にかけては にかけては
khi nói đến, liên quan
sự bắn toé (bùn, nước...); lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo, tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý, té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm
橋かけ はしかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập
phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra ; thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng, châm ngôn; đề từ, để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy
barhopping
bia mộ, mộ chí