傘
かさ「TÁN」
☆ Danh từ
Cái ô
傘
をすぼめる
Thu ô
傘
を
差
す
Giương ô
Dù
傘
を
忘
れたのに、
彼
は
雨
にも
構
わず
外
に
出
ました。
Dù quên ô nhưng anh mặc kệ trời mưa đi ra ngoài.
傘
が
良
く
売
れる。
Ô dù bán chạy.
Ô; cái ô
アメリカ
の
核
の
傘
に
守
られた
安全保障
を
享受
する
Chúng ta hưởng an toàn dưới sự thống trị của ô hạt nhân của Mỹ
傘立
てはぬれた
傘
で
一杯
だ。
Giá để ô toàn là những ô ướt .
Ô, dù

Từ đồng nghĩa của 傘
noun
かさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かさ
傘
かさ
cái ô
笠
かさ
cái nón lá
かさ / 容積
かさ / よーせき
thể tích
嵩
かさ
khối lớn
毬
いが かさ
Quả có gai
瘡
かさ くさ
eczema
暈
かさ
cái quầng
Các từ liên quan tới かさ
かさかさ鳴る かさかさなる
kêu xào xạc; kêu sột soạt; làm nhăn; làm nhàu
主神 かんづかさ かみづかさ かむづかさ しゅしん
chúa trời chính
神官 しんかん かんづかさ かみづかさ かむづかさ しんし
người theo đạo Shinto; giáo sĩ Shinto.
kèn kẹt
カサカサ かさかさ
khô; khô khốc; khô xương khô xác; khô ráp; xào xạc
かさ高 かさだか
cồng kềnh; đống
水かさ みずかさ
lượng nước (của sông, hồ...)
暖かさ あたたかさ
sức nóng; độ ấm