かさいがん
Pyroclastic rock

かさいがん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かさいがん
かさいがん
pyroclastic rock
火砕岩
かさいがん
đá do nham thạch núi lửa tạo thành
Các từ liên quan tới かさいがん
khoa sản
acidic rock
wash drawing
kainic acid
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì
hội đồng
monoxide