Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんじかい
hội đồng
参事会
参じる
さんじる
to come, to go
散じる
phân tán
はせさんじる
hasten join
家財を散じる かざいをさんじる
hoang phí một có vận may
気を散じる きをさんじる
đánh lạc hướng
馳せ参じる はせさんじる
để vội vàng để gặp nhau
じがじさん
sự tự khen
さいじゅんかん
tái sinh, phục hồi, tái chế
さきんじる
đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước
さじかげん
sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, sự cho đơn; đơn thuốc, thời hiệu
Đăng nhập để xem giải thích