Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんじかい
hội đồng
参事会
参じる
さんじる
to come, to go
散じる
phân tán
はせさんじる
hasten join
市参事会 しさんじかい
hội đồng thành phố
気を散じる きをさんじる
đánh lạc hướng
馳せ参じる はせさんじる
để vội vàng để gặp nhau
鬱を散じる うつをさんじる
tiếp tục săn đuổi tối tăm ra khỏi; tới tự do thoughs (của) ai đó từ nỗi u sầu
家財を散じる かざいをさんじる
hoang phí một có vận may
じがじさん
sự tự khen
さいじゅんかん
tái sinh, phục hồi, tái chế