さかもぎ
Đống cây chướng ngại, đống cây cản

さかもぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さかもぎ
さかもぎ
đống cây chướng ngại, đống cây cản
逆茂木
さかもぎ
đống cây chướng ngại, đống cây cản
Các từ liên quan tới さかもぎ
khách.
もさもさ モサモサ
 người có râu rậm
dốc xuống, xuống dốc, dốc, cánh xế bóng, (thể dục, thể thao) sự xuống dốt
những dịp hội hè đình đám
兎も角も ともかくも うさぎもかくも
trong bất kỳ trường hợp nào,dù sao đi nữa,nói chung nói,bằng cách nào đó hoặc (kẻ) khác
người soát vé.
ngải.
việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, cách diễn xuất, nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình, buôn bán lớn, giết ai, làm sãi không ai đóng cửa chùa, go, rất tốt, thực bụng muốn làm ăn, tình trạng bận rộn