Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かさなる影
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
かさかさ鳴る かさかさなる
kêu xào xạc; kêu sột soạt; làm nhăn; làm nhàu
重なる かさなる
Trùng với, chồng chất; xếp chồng lên
影がさす かげがさす
xuất hiện, hiện ra, ló ra
見る影もない みるかげもない
tồi tàn đến mức không thể chịu nổi, không thể nhìn nổi
影 かげ
bóng dáng
泣かされる なかされる
(1) để bị chảy nước mắt;(2) để đau nhiều (từ)
離る はなる さかる
bỏ đi