Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せいがくか
người hát
声楽家
かせいがく
việc tề gia nội trợ
せいかがく
giới tính học
せいめいかがく せいめいかがく
Khoa học đời sống
かいせきがく
sự phân tích, phép phân tích, giải tích
かくがい
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
いっかいのがくせい いっかいのがくせい
chỉ là học sinh
せいかがい
ngoại khoá
がいこくかわせ
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.