Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せいかがい
ngoại khoá
正課外
せいめいかがく せいめいかがく
Khoa học đời sống
いっかいのがくせい いっかいのがくせい
chỉ là học sinh
かせいがく
việc tề gia nội trợ
せいがくか
người hát
せいかがく
giới tính học
いせいか
nhà chính trị; chính khách, con buôn chính trị
が早いか がはやいか
khi..., ngay khi
かいせきがく
sự phân tích, phép phân tích, giải tích
Đăng nhập để xem giải thích