かたやぶり
Không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng
Không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo

かたやぶり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたやぶり
かたやぶり
không thường, không thông thường, không thường dùng.
型破り
かたやぶり
phá cách
Các từ liên quan tới かたやぶり
người mua bán cổ phần chứng khoán
nhà thuyền
rainy spell
vảy (ở vết thương, ), bệnh ghẻ, bệnh nấm vảy, (từ cổ, nghĩa cổ) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người bần tiện, kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công; kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công, đóng vảy sắp khỏi, phá hoại cuộc đình công, không tham gia đình công; nhận làm thay chỗ công nhân đình công
知ったかぶり屋 しったかぶりや
biết hết
sự rút quá số tiền gửi
sự vượt ngục; sự trốn tù
やり方 やりかた
cách làm.