かっ飛ばす
Đánh ( bóng) mạnh bay xa

Bảng chia động từ của かっ飛ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かっ飛ばす/かっとばすす |
Quá khứ (た) | かっ飛ばした |
Phủ định (未然) | かっ飛ばさない |
Lịch sự (丁寧) | かっ飛ばします |
te (て) | かっ飛ばして |
Khả năng (可能) | かっ飛ばせる |
Thụ động (受身) | かっ飛ばされる |
Sai khiến (使役) | かっ飛ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かっ飛ばす |
Điều kiện (条件) | かっ飛ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | かっ飛ばせ |
Ý chí (意向) | かっ飛ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | かっ飛ばすな |
かっとばす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かっとばす
かっ飛ばす
かっとばす
đánh ( bóng) mạnh bay xa
かっとばす
knock out (homer)
Các từ liên quan tới かっとばす
tỉnh táo; trong sạch; sáng sủa; cân đối; gọn gàng.
打っ飛ばす うっとばす
chạy hết tốc độ; chay như bay; thổi mạnh; đánh bay ra ngoài; đánh văng ra ngoài
吹っ飛ばす ふっとばす
thổi bay thứ gì đó
蹴っ飛ばす けっとばす
Đá tung, đá văng, đá mạnh
ぶっ飛ばす ぶっとばす
tấn công , đánh
sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần ; sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ, đánh đập, nện, đấm, vỗ ; gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua, khuấy, đi vát, đánh trống, hạ, làm thất vọng, làm chán nản, đánh thủng; đánh vỡ, đập bẹt ra, nện mỏng ra, dập tắt, đánh (trứng, kem...), đi khắp, truy lùng, theo dõi, bắt, mộ, chạy giạt vào bờ, nói quanh, chạy trốn cho nhanh, brain, hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời, quarter
write (dash) off
suddenly, in a flash, rapidly, nimbly, alertly