Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お金がかかる おかねがかかる
tốn tiền.
お目にかかる おめにかかる
gặp gỡ; đương đầu
まかりとおる
đi qua; trôi qua, làm theo, xét theo
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
通りかかる とおりかかる
để tình cờ đi qua
うかれおとこ
kẻ ăn chơi
かかと落とし かかとおとし
hạ gót chân từ tư thế kiễng chân
おうきゅうとか
hasty crossing