悲しさ
かなしさ「BI」
☆ Danh từ
Buồn bã; buồn rầu; sự đau buồn

かなしさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなしさ
悲しさ
かなしさ
buồn bã
かなしさ
sự buồn bã, sự buồn rầu
哀しさ
かなしさ
buồn bã
Các từ liên quan tới かなしさ
giữa, amid
干し魚 ほしさかな
cá khô.
かさかさ鳴る かさかさなる
kêu xào xạc; kêu sột soạt; làm nhăn; làm nhàu
蒸し魚 むしざかな むしさかな
cá hấp.
肴 さかな
đồ nhắm, món nhậu
生さぬ仲 なさぬなか
Không có quan hệ máu mủ
sự chồng, độ chập; độ trùng khớp
gỉ (sắt, kim loại), sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, bệnh gỉ sắt, gỉ, làm gỉ, thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn