かなづちあたま
Thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc, cứng đầu, bướng bỉnh, ươn ngạnh
Bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được

かなづちあたま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなづちあたま
かなづちあたま
thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc.
金槌頭
かなづちあたま
cứng đầu, bướng bỉnh
Các từ liên quan tới かなづちあたま
17-day-old moon
才槌頭 さいづちあたま
đầu dồ ra phía trước (hoặc sau)
金づち かなづち
Cây búa
吾妻下駄 あづまげた
loại geta (guốc truyền thống của Nhật) dành cho phụ nữ
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
trê.
手綱 たづな
dây cương