Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かなりや
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở, không hoàn chỉnh
súng cối bắn tàu ngầm, mực ống, mồi nhân tạo, câu bằng mồi mực
家鳴り やなり
làm kêu lách cách (của) một cái nhà
穏やかな おだやかな
êm đềm.
cái này hay cái khác; cái nọ cái kia; này nọ
何や彼や なにやかや なにやかれや
nhiều, cái nọ cái kia
(gold) mine
mềm mại; uyển chuyển; dẻo dai