Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
明か さやか
trong lành, tươi sáng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
飽かぬ あかぬ
không biết chán