化膿菌
かのうきん「HÓA NÙNG KHUẨN」
☆ Danh từ
Vi khuẩn gây mưng mủ, vi khuẩn gây nhiễm trùng

かのうきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かのうきん
化膿菌
かのうきん
vi khuẩn gây mưng mủ, vi khuẩn gây nhiễm trùng
かのうきん
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản
仮納金
かのうきん かりのうきん
tiền đặt cọc
Các từ liên quan tới かのうきん
tôi trung, người trung thành
nhóm chức
chủ nghĩa đế quốc, nước đế quốc, sự thống trị của hoàng đế
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
ascomycete
chứng cứng khít hàm
sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau, (thể dục, thể thao) sự gỡ hoà
lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, (địa lý, địa chất) miệng phun, lỗ đít; huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ, mở lỗ thông; làm cho thông hơi, làm cho hả, trút, ngoi lên để thở